vững chắc tiếng anh là gì

vững chắc. adj. firm, solid. consistent. firm. đáy vững chắc: firm bottom. khả năng vững chắc: firm capacity. hard. Chắc hẳn, đại từ nhân xưng trong tiếng anh là một ngữ pháp rất cần thiết với những người mới bắt đầu học anh văn. Bên cạnh đó, ngữ pháp đại từ này cũng là các kiến thức có một nền tảng rất cơ bản. Với một nền kiến thức nắm vững chắc chắc Tiếng Anh Tốt sẽ giúp các bạn qua các quá trình tự Có được nền tảng vững chắc không gì khác chính là nhờ học từ vựng tiếng Anh. Rõ ràng là thế, biết được nhiều từ vựng tiếng Anh sẽ nâng cao khả năng vận dụng vào cả 4 kĩ năng nghe nói đọc viết. Dù có yếu ngữ pháp đi chăng nữa cũng sẽ dần hình thành khả năng Tài liệu về tháng 3 giúp bạn đọc hiểu rõ Tháng 3 tiếng Anh là gì, phiên âm tiếng Anh tháng 3, cách viết tắt của tháng 3 tiếng Anh, ý nghĩa của tháng 3, sinh tháng 3 thuộc cung gì và stt hay chào tháng 3. cũng là lúc ta phải xác định chính xác dự định cho tương lai của mình Tiếng Anh [] Danh từ []. held. Khoang (của tàu thuỷ).; Danh từ []. held. Sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep) hold of — nắm giữ, nắm chặt (cái gì) (Nghĩa bóng) Sự nắm được, sự hiểu thấu.to get hold of a secret — nắm được điều bí mật (Nghĩa bóng) Ảnh hưởng.to have a grerat hold on (over) somebody — có Badische Zeitung Schnapp Er Sucht Sie. Bản dịch The designs vary but all were constructed to provide the shepherd with practical and durable accommodation. The built-up hoist will be much more expensive, but will also be easier to repair and more durable. The law was changed to remove the size limit for retail outlets selling durable goods in designated areas. They flow and spread slower, but provide a foam blanket that is more heat-resistant and more durable. Usually, the term refers to a dedicated area that has been provided with a durable or semi-durable surface. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vững chắc", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vững chắc, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vững chắc trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. * Chộp Lấy Rễ Vững Chắc * Grabbing the Strong Roots 2. Chộp Lấy Rễ Vững Chắc Grabbing the Strong Roots 3. Lá chắn khá vững chắc. The barrier is holding. 4. Vững chắc và có sức thuyết phục Strong and Convincing 5. Triều đại ngài vững chắc, huy hoàng, Installed upon Mount Zion, 6. Bàn chân tròn, rộng và vững chắc. The feet are round, wide and solid. 7. Hãy chộp lấy rễ cây vững chắc. Grab the strong tree root. 8. 9 Bí quyết 7 Nền vững chắc 9 Secret 7 A Firm Foundation 9. Thanh sắt vững chắc, sáng ngời và chân chính. Tis strong, and bright, and true. 10. Giá Trị của Những Cái Neo Được Đặt Vững Chắc The Value of Firmly Set Anchors 11. nước lũ, mưa tràn chẳng hề gì vì vững chắc. Well build a life which on bedrock will stand. 12. Lâu đài vững chắc nhất trên những hòn đảo này. The strongest castle in these isles. 13. 7 Đây là một chính phủ vững chắc, lâu bền. 7 This is a stable, enduring government. 14. Một thế giới với những tiêu chuẩn đạo đức vững chắc A World With Solid Values 15. Giờ đây chương trình được tiến hành một cách vững chắc. The program is now going forward on a sound footing. 16. Họ góp phần làm cho hội thánh trở nên vững chắc. Their presence adds stability to the congregation they associate with. 17. Công việc làm ăn của anh cũng khá vững chắc, phải không? You're well-established, are not you? 18. Dòng họ Oyumi điều hành lãnh thổ của họ rất vững chắc. The Oyumi clan governed their territory stably. 19. 2 Hỡi núi non, hỡi các nền vững chắc của trái đất, 2 Hear, O mountains, the legal case of Jehovah, 20. lòng thanh liêm tôi tớ Chúa, niềm tin nơi Cha vững chắc. Observe my trust in you and my integrity. 21. Căn nhà xây trên nền móng không vững chắc sẽ sụp đổ. A house built on shifting sand will fall. 22. Bằng chứng vững chắc về sự sống lại của Chúa Giê-su Solid Proof of Jesus Resurrection 23. Không có bằng chứng vững chắc nào chứng minh điều ngược lại. There is no irrefutable proof to the contrary. 24. Kiên định có nghĩa là vững chắc, kiên trì, và đáng tin cậy. To be consistent is to be steady, constant, and dependable. 25. 8 Nước Đức Chúa Trời là một chính phủ vững chắc, lâu bền. 8 Gods Kingdom is a stable, enduring government. 26. Nhà được xây chắc chắn; nhà không có móng vững chắc 46-49 Well-built house; house without solid foundation 46-49 27. Là một chàng trai tôi có thể tin cậy làm hậu phương vững chắc. The one guy I could rely on to back me up. 28. Dean có hậu thuẫn vững chắc, đặc biệt là từ cánh tả trong đảng. Dean had immense grassroots support, especially from the left-wing of the party. 29. Thuyết căng phồng đã có sự hỗ trợ vững chắc về mặt quan sát. The inflationary theory already has strong observational support. 30. Một cơ thể tinh khiết rất nhẹ, bước đều, có lập trường vững chắc. A pure body is light, steps stable, stance is firm. 31. Anh chị, em có chứng ngôn vững chắc về phúc âm phục hồi không? Do you have a firm testimony of the restored gospel? 32. Tuy nhiên, từ đầu chứng ngôn của họ vẫn vững chắc và bền bỉ. Through it all, however, their testimonies remained steadfast and firm. 33. Cũng như sự vững chắc của một bức tường tùy thuộc nhiều vào sức bền của nền móng, cho nên sự vững chắc của đức tin tùy thuộc phần lớn vào sức bền của nền tảng. Well, just as the firmness of a wall depends much on the strength of its foundation, so the firmness of ones faith depends greatly on the strength of its base. 34. Có được một chính phủ thế giới vững chắc không phải là giấc mơ suông. A stable world government is not just a dream. 35. Các tòa nhà này đã không được xây dựng trên một nền móng vững chắc. The buildings were not built on a sure foundation. 36. Lập luận vững chắc được trình bày một cách tế nhị thường rất hữu hiệu. Sound reasoning presented in a tactful manner is often quite effective. 37. Đúng vậy, sự thông tri là mạch sống của một cuộc hôn nhân vững chắc. Yes, communication is the lifeblood of a strong marriage. 38. 13 Tôi có thể làm gì để giữ mối quan hệ gia đình được vững chắc? 13 What can I do to keep my family bonds strong? 39. Còn những tòa nhà vững chắc bằng đá được chạm trổ bằng vàng bạc thì sao? What of the sturdy buildings of stone, decorated with silver and gold? 40. Có bằng chứng vững chắc nào chứng minh điều Kinh Thánh nói về Đại Hồng Thủy? Is there solid evidence that confirms the Bible account about the Flood? 41. Những khu vực biên giới được củng cố vững chắc nhất là nơi ổn định nhất. The most heavily fortified borders were the most unstable. 42. Hãy cho thấy rõ là lý luận của bạn căn cứ vững chắc vào Kinh Thánh. Make it clear that your reasoning is firmly rooted in the Scriptures. 43. Gia-cốp bày tỏ đức tin vững chắc như thế nào, và với kết quả nào? How did Jacob demonstrate strong faith, and with what effect? 44. Đức tin không căn cứ trên lời nói suông, nhưng có một nền tảng vững chắc. It is not based on mere hearsay but has a solid foundation. 45. Thứ nhì, Đức Chúa Trời cung cấp hy vọng vững chắc để chấm dứt sự áp bức. Second, God provides solid hope for an end to oppression. 46. Chính quyền đang kêu gọi mọi người dân ở Bahamas ở trong những tòa nhà vững chắc . Officials are urging people throughout the Bahamas to stay indoors in a safe and secure structure . 47. Thợ rèn gắn các mắt xích thành dây xích để con thuyền được thả neo vững chắc. A blacksmith welds together the links of a chain that can safely anchor a ship. 48. Cây sậy thường mọc ở nơi đầm lầy và nó không được cứng cỏi và vững chắc. A reed commonly grows in a wet area and is not a strong and stable plant. 49. Nếu không có bằng chứng vững chắc, chẳng phải niềm tin ấy là vô căn cứ sao? Without solid proof, would not such a belief amount to blind faith? 50. Hãy xây dựng nền móng vững chắc hơn của các em trên đá của Đấng Cứu Chuộc. Build more firmly your foundation upon the rock of your Redeemer. Từ điển Việt-Anh làm vững chắc vi làm vững chắc = en volume_up fortify chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "làm vững chắc" trong tiếng Anh làm vững chắc {động} EN volume_up fortify Bản dịch VI làm vững chắc {động từ} làm vững chắc từ khác củng cố, làm cho vững chắc volume_up fortify {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "làm vững chắc" trong tiếng Anh vững danh từEnglishfirmvững tính từEnglishsteadysoundstronglàm động từEnglishdispenseundertaketitillateproducedochắc danh từEnglishfirmchắc tính từEnglishstoutsurefirmcompactchắc trạng từEnglishprobablylàm cho vững chắc động từEnglishfortifylàm cho chắc động từEnglishconsolidatekhông vững chắc trạng từEnglishunsteadilykhông vững chắc tính từEnglishwonkytrở nên vững chắc Englishtake root Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese làm vênh váolàm vôi hóalàm vướng víulàm vật đệm cho cái gìlàm vọt ralàm vội vànglàm vỡlàm vụnlàm vừa lònglàm vững làm vững chắc làm xanhlàm xonglàm xáo trộnlàm xơ ralàm xấu thêmlàm xấu đilàm yênlàm yên tâmlàm yếu sứclàm yếu đi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Từ điển Việt-Anh vững chắc Bản dịch của "vững chắc" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right vững chắc {tính} EN volume_up solid steadfast sturdy staunch Bản dịch VI không vững chắc {trạng từ} VI không vững chắc {tính từ} VI làm vững chắc {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "vững chắc" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "vững chắc" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội

vững chắc tiếng anh là gì